J1 League, Vòng 11
![]() Albirex Niigata |
FT Trọng tài : Shu Kawamata, Japan | ![]() Sanfrecce Hiroshima |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Albirex Niigata vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến chính
8' | Shusuke Ota (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
28' | Thay người bên phía Albirex Niigata, E. Miyamoto Y. Shimada |
31' | VAR (Fumiya Hayakawa) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
33' | Fumiya Hayakawa (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ đỏ |
37' | Thay người bên phía Albirex Niigata, S. Ota Y. Hoshi |
46' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, S. Koshimichi Marcos Júnior |
63' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, S. Nakano N. Arai |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Ono Danilo Gomes |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, M. Hasegawa Y. Takagi |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Suzuki M. Nagakura |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Araki đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi S. Higashi |
77' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, P. Sotiriou T. Shichi |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Takagi đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Kojima
25
S. Fujiwara
26
R. Endo
5
M. Fitzgerald
18
F. Hayakawa
8
E. Miyamoto
6
H. Akiyama
11
S. Ota
9
K. Suzuki
14
M. Hasegawa
99
Y. Ono
Đội hình chính
1 | R. Kojima |
25 | S. Fujiwara |
26 | R. Endo |
5 | M. Fitzgerald |
18 | F. Hayakawa |
8 | E. Miyamoto |
6 | H. Akiyama |
11 | S. Ota |
9 | K. Suzuki |
14 | M. Hasegawa |
99 | Y. Ono |
Đội dự bị
20 | Y. Shimada |
19 | Y. Hoshi |
17 | Danilo Gomes |
33 | Y. Takagi |
27 | M. Nagakura |
35 | K. Chiba |
21 | K. Abe |

1
K. Osako
33
T. Shiotani
4
H. Araki
19
S. Sasaki
15
S. Nakano
14
T. Matsumoto
24
S. Higashi
32
S. Koshimichi
51
M. Kato
11
M. Mitsuta
20
P. Sotiriou
Đội hình chính
1 | K. Osako |
33 | T. Shiotani |
4 | H. Araki |
19 | S. Sasaki |
15 | S. Nakano |
14 | T. Matsumoto |
24 | S. Higashi |
32 | S. Koshimichi |
51 | M. Kato |
11 | M. Mitsuta |
20 | P. Sotiriou |
Đội dự bị
10 | Marcos Júnior |
13 | N. Arai |
16 | T. Shichi |
7 | G. Notsuda |
22 | G. Kawanami |
35 | Y. Nakajima |
36 | A. Inoue |
Thống kê
6 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
14 | Phạm lỗi | 11 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||
33% | Cầm bóng | 67% |
Tường thuật trận đấu Albirex Niigata vs Sanfrecce Hiroshima & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Albirex Niigata vs Sanfrecce Hiroshimađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).