J1 League, Vòng 6
![]() Albirex Niigata |
FT Trọng tài : Y. Imamura | ![]() Nagoya Grampus |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Albirex Niigata vs Nagoya Grampus
Diễn biến chính
18' | Fumiya Hayakawa (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Ota đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
39' | Michael James Fitzgerald (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ đỏ |
40' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Suzuki D. Tagami |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Nagai đã ghi 1 bàn thắng cho Nagoya Grampus . Kiến taọ bởi R. Morishita |
64' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Danilo Gomes T. Ko |
64' | Thay người bên phía Albirex Niigata, S. Ota E. Matsuda |
64' | Thay người bên phía Albirex Niigata, H. Akiyama S. Mito |
76' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, K. Nagai N. Sakai |
76' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, T. Uchida H. Koda |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Junker đã ghi 1 bàn thắng cho Nagoya Grampus . Kiến taọ bởi R. Morishita |
82' | Thay người bên phía Albirex Niigata, R. Ito K. Shimabuku |
88' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, K. Junker R. Ishida |
89' | Haruya Fujii (Nagoya Grampus) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Ryotaro Ishida (Nagoya Grampus) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Inagaki đã ghi 1 bàn thắng cho Nagoya Grampus . Kiến taọ bởi Mateus |
Sơ đồ chiến thuật

21
K. Abe
2
N. Arai
5
M. Fitzgerald
18
F. Hayakawa
31
Y. Horigome
20
Y. Shimada
6
H. Akiyama
17
Danilo Gomes
13
R. Ito
11
S. Ota
9
K. Suzuki
Đội hình chính
21 | K. Abe |
2 | N. Arai |
5 | M. Fitzgerald |
18 | F. Hayakawa |
31 | Y. Horigome |
20 | Y. Shimada |
6 | H. Akiyama |
17 | Danilo Gomes |
13 | R. Ito |
11 | S. Ota |
9 | K. Suzuki |
Đội dự bị
50 | D. Tagami |
8 | T. Ko |
22 | E. Matsuda |
14 | S. Mito |
29 | K. Shimabuku |
25 | S. Fujiwara |
24 | T. Seguchi |

1
M. Langerak
2
Y. Nogami
4
S. Nakatani
13
H. Fujii
34
T. Uchida
15
S. Inagaki
6
T. Yonemoto
17
R. Morishita
10
Mateus
18
K. Nagai
77
K. Junker
Đội hình chính
1 | M. Langerak |
2 | Y. Nogami |
4 | S. Nakatani |
13 | H. Fujii |
34 | T. Uchida |
15 | S. Inagaki |
6 | T. Yonemoto |
17 | R. Morishita |
10 | Mateus |
18 | K. Nagai |
77 | K. Junker |
Đội dự bị
9 | N. Sakai |
33 | H. Koda |
46 | R. Ishida |
16 | Y. Takeda |
3 | Y. Maruyama |
21 | Thales Paula |
5 | K. Nagasawa |
Thống kê
12 | Sút bóng | 25 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
6 | Phạm lỗi | 14 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Albirex Niigata vs Nagoya Grampus & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Albirex Niigata vs Nagoya Grampusđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).