J1 League, Vòng 11
![]() Albirex Niigata |
FT Trọng tài : Koei Koya, Japan | ![]() Kyoto Sanga |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Albirex Niigata vs Kyoto Sanga
Diễn biến chính
17' | VAR (Albirex Niigata) đã xác nhận có penalty !! |
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Yamura đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
41' | Takuji Yonemoto (Kyoto Sanga) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Temma Matsuda (Kyoto Sanga) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Kyoto Sanga, S. Fukuda H. Sugai |
46' | Thay người bên phía Kyoto Sanga, T. Yonemoto S. Kawasaki |
56' | Thay người bên phía Kyoto Sanga, T. Matsuda M. Okugawa |
65' | Thay người bên phía Albirex Niigata, J. Okumura Y. Wakatsuki |
65' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Yamura Y. Ono |
66' | Thay người bên phía Kyoto Sanga, S. Fukuoka João Pedro |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Rafael Elias đã ghi 1 bàn thắng cho Kyoto Sanga . Kiến taọ bởi T. Hara |
80' | Thay người bên phía Albirex Niigata, M. Hasegawa K. Keisuke |
80' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Horigome K. Hashimoto |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Okugawa đã ghi 1 bàn thắng cho Kyoto Sanga . Kiến taọ bởi Rafael Elias |
87' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Komi Danilo Gomes |
90'+4' | Thay người bên phía Kyoto Sanga, T. Hirato Patrick William |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Fujita
25
S. Fujiwara
2
J. Geria
3
H. Inamura
31
Y. Horigome
16
Y. Komi
6
H. Akiyama
19
Y. Hoshi
30
J. Okumura
9
K. Yamura
41
M. Hasegawa
Đội hình chính
1 | K. Fujita |
25 | S. Fujiwara |
2 | J. Geria |
3 | H. Inamura |
31 | Y. Horigome |
16 | Y. Komi |
6 | H. Akiyama |
19 | Y. Hoshi |
30 | J. Okumura |
9 | K. Yamura |
41 | M. Hasegawa |
Đội dự bị
18 | Y. Wakatsuki |
99 | Y. Ono |
46 | K. Keisuke |
42 | K. Hashimoto |
11 | Danilo Gomes |
15 | F. Hayakawa |
23 | D. Yoshimitsu |
33 | Y. Takagi |
5 | M. Fitzgerald |

1
Gu Sung-Yun
2
S. Fukuda
24
Y. Miyamoto
50
Y. Suzuki
44
K. Sato
8
T. Yonemoto
10
S. Fukuoka
39
T. Hirato
14
T. Hara
9
Rafael Elias
18
T. Matsuda
Đội hình chính
1 | Gu Sung-Yun |
2 | S. Fukuda |
24 | Y. Miyamoto |
50 | Y. Suzuki |
44 | K. Sato |
8 | T. Yonemoto |
10 | S. Fukuoka |
39 | T. Hirato |
14 | T. Hara |
9 | Rafael Elias |
18 | T. Matsuda |
Đội dự bị
22 | H. Sugai |
7 | S. Kawasaki |
29 | M. Okugawa |
6 | João Pedro |
4 | Patrick William |
15 | K. Nagata |
26 | G. Ota |
77 | Murilo Costa |
31 | S. Hiraga |
Thống kê
14 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
8 | Phạm lỗi | 20 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Albirex Niigata vs Kyoto Sangađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).