J1 League, Vòng 10
![]() Albirex Niigata |
FT Trọng tài : Y. Yamamoto | ![]() FC Tokyo |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Albirex Niigata vs FC Tokyo
Diễn biến chính
19' | Thay người bên phía FC Tokyo, T. Terayama Diego Oliveira |
26' | Eiji Miyamoto (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | Kazuhiko Chiba (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Nakagawa đã ghi 1 bàn thắng cho FC Tokyo . Kiến taọ bởi K. Shirai |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Shirai đã ghi 1 bàn thắng cho FC Tokyo . Kiến taọ bởi T. Nakagawa |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Diego Oliveira đã ghi 1 bàn thắng cho FC Tokyo . Kiến taọ bởi K. Koizumi |
63' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Chiba S. Ota |
63' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Taniguchi Y. Ono |
63' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Komi H. Inamura |
68' | Thay người bên phía FC Tokyo, K. Tawaratsumida Y. Nagatomo |
68' | Thay người bên phía FC Tokyo, T. Nakagawa R. Sato |
73' | Thay người bên phía Albirex Niigata, E. Matsuda M. Hasegawa |
73' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Takagi T. Hasegawa |
81' | Thay người bên phía FC Tokyo, K. Bangnagande L. Nozawa |
81' | Thay người bên phía FC Tokyo, T. Ko R. Harakawa |
82' | Shusuke Ota (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Hayakawa đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi S. Fujiwara |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Kojima
25
S. Fujiwara
5
M. Fitzgerald
35
K. Chiba
18
F. Hayakawa
6
H. Akiyama
8
E. Miyamoto
22
E. Matsuda
33
Y. Takagi
16
Y. Komi
7
K. Taniguchi
Đội hình chính
1 | R. Kojima |
25 | S. Fujiwara |
5 | M. Fitzgerald |
35 | K. Chiba |
18 | F. Hayakawa |
6 | H. Akiyama |
8 | E. Miyamoto |
22 | E. Matsuda |
33 | Y. Takagi |
16 | Y. Komi |
7 | K. Taniguchi |
Đội dự bị
11 | S. Ota |
99 | Y. Ono |
45 | H. Inamura |
14 | M. Hasegawa |
32 | T. Hasegawa |
21 | K. Abe |
20 | Y. Shimada |

13
G. Hatano
99
K. Shirai
32
K. Doi
44
Henrique Trevisan
49
K. Bangnagande
8
T. Ko
17
T. Terayama
37
K. Koizumi
38
S. Anzai
39
T. Nakagawa
33
K. Tawaratsumida
Đội hình chính
13 | G. Hatano |
99 | K. Shirai |
32 | K. Doi |
44 | Henrique Trevisan |
49 | K. Bangnagande |
8 | T. Ko |
17 | T. Terayama |
37 | K. Koizumi |
38 | S. Anzai |
39 | T. Nakagawa |
33 | K. Tawaratsumida |
Đội dự bị
9 | Diego Oliveira |
5 | Y. Nagatomo |
23 | R. Sato |
28 | L. Nozawa |
40 | R. Harakawa |
1 | T. Kodama |
3 | M. Morishige |
Thống kê
13 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||
64% | Cầm bóng | 36% |
Tường thuật trận đấu Albirex Niigata vs FC Tokyo & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Albirex Niigata vs FC Tokyođể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).