J1 League, Vòng 4
![]() Albirex Niigata |
FT Trọng tài : A. Kamimura | ![]() Cerezo Osaka |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
Diễn biến chính
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Yamura đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Nakajima đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi Lucas Fernandes |
49' | Thiago Andrade (Cerezo Osaka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, K. Funaki N. Takahashi |
54' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, Thiago Andrade R. Sakata |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Hasegawa đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi Y. Horigome |
63' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, Vitor Bueno H. Kida |
64' | Thay người bên phía Albirex Niigata, S. Ota Danilo Gomes |
64' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Taniguchi J. Okumura |
69' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Hoshi Y. Takagi |
74' | Shunta Tanaka (Cerezo Osaka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, H. Okuda Rafael Ratão |
75' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, Lucas Fernandes M. Shibayama |
80' | Hinata Kida (Cerezo Osaka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Yamura J. Geria |
84' | Thay người bên phía Albirex Niigata, M. Hasegawa Y. Komi |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Rafael Ratão đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Fujita
25
S. Fujiwara
5
M. Fitzgerald
3
H. Inamura
31
Y. Horigome
28
S. Ota
22
T. Arai
19
Y. Hoshi
7
K. Taniguchi
41
M. Hasegawa
9
K. Yamura
Đội hình chính
1 | K. Fujita |
25 | S. Fujiwara |
5 | M. Fitzgerald |
3 | H. Inamura |
31 | Y. Horigome |
28 | S. Ota |
22 | T. Arai |
19 | Y. Hoshi |
7 | K. Taniguchi |
41 | M. Hasegawa |
9 | K. Yamura |
Đội dự bị
11 | Danilo Gomes |
30 | J. Okumura |
33 | Y. Takagi |
16 | Y. Komi |
2 | J. Geria |
38 | K. Mori |
18 | Y. Wakatsuki |
23 | D. Yoshimitsu |
13 | R. Ochiai |

21
Kim Jin-Hyeon
16
H. Okuda
33
R. Nishio
44
S. Hatanaka
14
K. Funaki
55
Vitor Bueno
10
S. Tanaka
38
S. Kitano
77
Lucas Fernandes
13
M. Nakajima
11
Thiago Andrade
Đội hình chính
21 | Kim Jin-Hyeon |
16 | H. Okuda |
33 | R. Nishio |
44 | S. Hatanaka |
14 | K. Funaki |
55 | Vitor Bueno |
10 | S. Tanaka |
38 | S. Kitano |
77 | Lucas Fernandes |
13 | M. Nakajima |
11 | Thiago Andrade |
Thống kê
16 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
4 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu Albirex Niigata vs Cerezo Osaka & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Albirex Niigata vs Cerezo Osakađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).