Premier League, Vòng 5
![]() Albirex Niigata S |
FT Trọng tài : M. Thana | ![]() Geylang International |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Albirex Niigata S vs Geylang International
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Tanaka đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata S . |
21' | H. Aziz (Geylang International) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Qaiyyim đã ghi 1 bàn thắng cho Geylang International . |
30' | Thay người bên phía Geylang International, J. Pereira U. Akhbar |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Tanaka đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata S . |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Z. Zamri đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata S . |
46' | Thay người bên phía Geylang International, K. Hairie A. Syahir |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Š. Žužul đã ghi 1 bàn thắng cho Geylang International . |
56' | Thay người bên phía Albirex Niigata S, Z. Zamri I. Fandi |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Sugita đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata S . |
67' | Thay người bên phía Geylang International, H. Aziz F. Farhan |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kobayashi đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata S . |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Tanaka đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata S . |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kobayashi đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata S . |
82' | Thay người bên phía Albirex Niigata S, K. Tanaka K. Fukazawa |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Fandi đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata S . |
86' | Thay người bên phía Albirex Niigata S, T. Lee F. Hasan |
86' | Thay người bên phía Albirex Niigata S, M. Sugita N. Singh |
86' | A. Syahir (Geylang International) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | M. Idetsu (Albirex Niigata S) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
31 | T. Koga |
4 | J. Kobayashi |
3 | K. Hariya |
5 | D. Omori |
24 | Z. Zamri |
10 | K. Kobayashi |
6 | K. Kakuta |
7 | M. Sugita |
8 | M. Idetsu |
19 | T. Lee |
11 | K. Tanaka |
Đội dự bị
17 | I. Fandi |
26 | K. Fukazawa |
18 | N. Singh |
20 | F. Hasan |
2 | T. Sambongi |
13 | M. Takahashi |
14 | R. Kunimoto |
21 | H. Juma'at |
51 | K. Yamamoto |

Đội hình chính
19 | Z. Nizam |
6 | A. Qaiyyim |
15 | F. Roslan |
13 | R. Sakuma |
10 | V. Bezecourt |
11 | H. Aziz |
5 | J. Pereira |
4 | T. Tezuka |
18 | K. Hairie |
7 | H. Halim |
9 | Š. Žužul |
Đội dự bị
16 | U. Akhbar |
14 | A. Syahir |
8 | F. Farhan |
3 | I. Noor |
21 | H. Ahmad |
52 | D. Siregar |
53 | M. Bin Noh |
59 | F. Raoff |
54 | K. Teo |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Albirex Niigata S vs Geylang International & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Albirex Niigata S vs Geylang Internationalđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).