Premier League, Vòng 18
![]() Akhmat Grozny |
FT Trọng tài : A. Amelin | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Akhmat Grozny vs Khimki
Diễn biến chính
12' | Ilya Kukharchuk (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Timofeev đã ghi bàn từ chấm 11m cho Akhmat Grozny |
45'+3' | |
45'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Timofeev đã ghi bàn từ chấm 11m cho Akhmat Grozny |
46' | Thay người bên phía Khimki, M. Karpov A. Dolgov |
46' | Thay người bên phía Akhmat Grozny, A. Arkhipov M. Konaté |
48' | |
49' | Kirill Bozhenov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Konaté đã ghi bàn từ chấm 11m cho Akhmat Grozny |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Konaté đã ghi 1 bàn thắng cho Akhmat Grozny . Kiến taọ bởi V. Karapuzov |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Troshechkin đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . |
70' | Thay người bên phía Akhmat Grozny, V. Karapuzov R. Utsiev |
70' | Thay người bên phía Akhmat Grozny, E. Kharin M. Bystrov |
70' | Thay người bên phía Khimki, A. Troshechkin B. Šabović |
70' | Thay người bên phía Khimki, I. Kukharchuk D. Davidyan |
74' | Thay người bên phía Khimki, K. Bozhenov M. Zhumabekov |
76' | Thay người bên phía Khimki, E. Nabiullin I. Sadygov |
82' | Thay người bên phía Akhmat Grozny, M. Konaté A. Shvets |
82' | Thay người bên phía Akhmat Grozny, D. Todorović A. Inalkaev |
Sơ đồ chiến thuật

88
G. Shelia
15
A. Semenov
20
Z. Nižić
8
M. Bogosavac
4
D. Todorović
59
E. Kharin
94
A. Timofeev
11
I. Konovalov
47
D. Utkin
77
V. Karapuzov
68
A. Arkhipov
Đội hình chính
88 | G. Shelia |
15 | A. Semenov |
20 | Z. Nižić |
8 | M. Bogosavac |
4 | D. Todorović |
59 | E. Kharin |
94 | A. Timofeev |
11 | I. Konovalov |
47 | D. Utkin |
77 | V. Karapuzov |
68 | A. Arkhipov |
Đội dự bị
13 | M. Konaté |
40 | R. Utsiev |
96 | M. Bystrov |
23 | A. Shvets |
92 | A. Inalkaev |
5 | V. Lystsov |
33 | V. Gudiev |
6 | A. Aduev |
42 | A. Melikhov |
14 | A. Polyarus |
17 | L. Sadulaev |
18 | S. Sebai |

22
I. Lantratov
11
E. Nabiullin
3
F. Dagerstål
2
M. Karpov
33
D. Stojinović
8
D. Glushakov
44
I. Kukharchuk
77
R. Mirzov
5
A. Troshechkin
87
K. Bozhenov
18
A. Sokolov
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
11 | E. Nabiullin |
3 | F. Dagerstål |
2 | M. Karpov |
33 | D. Stojinović |
8 | D. Glushakov |
44 | I. Kukharchuk |
77 | R. Mirzov |
5 | A. Troshechkin |
87 | K. Bozhenov |
18 | A. Sokolov |
Đội dự bị
10 | A. Dolgov |
14 | B. Šabović |
27 | D. Davidyan |
80 | M. Zhumabekov |
7 | I. Sadygov |
78 | D. Massurenko |
1 | E. Generalov |
35 | V. Sychev |
Thống kê
28 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
10 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
46% | Cầm bóng | 54% |
Tường thuật trận đấu Akhmat Grozny vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Akhmat Grozny vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).