UEFA Europa League, Round of 16
![]() Ajax |
FT Trọng tài : S. Sozza | ![]() Eintracht Frankfurt |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ajax vs Eintracht Frankfurt
Diễn biến chính
10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Brobbey đã ghi 1 bàn thắng cho Ajax . Kiến taọ bởi J. Henderson |
24' | Thay người bên phía Ajax, R. Pasveer J. Gorter |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Larsson đã ghi 1 bàn thắng cho Eintracht Frankfurt . Kiến taọ bởi M. Götze |
34' | Ellyes Skhiri (Eintracht Frankfurt) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | Nnamdi Collins (Eintracht Frankfurt) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía Ajax, M. Godts O. Edvardsen |
64' | Thay người bên phía Ajax, B. Brobbey S. Berghuis |
68' | Bertrand Traoré (Ajax) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Skhiri đã ghi 1 bàn thắng cho Eintracht Frankfurt . Kiến taọ bởi A. Knauff |
71' | Thay người bên phía Ajax, B. Traoré D. Konadu |
72' | Thay người bên phía Ajax, J. Mokio K. Fitz-Jim |
73' | Thay người bên phía Eintracht Frankfurt, J. Bahoya N. Brown |
82' | Thay người bên phía Eintracht Frankfurt, A. Knauff F. Chaïbi |
82' | Thay người bên phía Eintracht Frankfurt, H. Ekitiké E. Wahi |
90' | Jordan Henderson (Ajax) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Thay người bên phía Eintracht Frankfurt, M. Götze C. Uzun |
Sơ đồ chiến thuật

22
R. Pasveer
3
A. Gaaei
37
J. Šutalo
15
Y. Baas
4
J. Hato
31
J. Mokio
6
J. Henderson
8
K. Taylor
20
B. Traoré
9
B. Brobbey
11
M. Godts
Đội hình chính
22 | R. Pasveer |
3 | A. Gaaei |
37 | J. Šutalo |
15 | Y. Baas |
4 | J. Hato |
31 | J. Mokio |
6 | J. Henderson |
8 | K. Taylor |
20 | B. Traoré |
9 | B. Brobbey |
11 | M. Godts |
Đội dự bị
12 | J. Gorter |
17 | O. Edvardsen |
23 | S. Berghuis |
59 | D. Konadu |
28 | K. Fitz-Jim |
2 | Lucas Rosa |
24 | D. Rugani |
21 | B. van den Boomen |
51 | C. Setford |
63 | S. Steur |
13 | A. Kaplan |
36 | D. Janse |

1
K. Trapp
13
R. Kristensen
34
N. Collins
35
Tuta
3
A. Theate
15
E. Skhiri
16
H. Larsson
36
A. Knauff
27
M. Götze
19
J. Bahoya
11
H. Ekitiké
Đội hình chính
1 | K. Trapp |
13 | R. Kristensen |
34 | N. Collins |
35 | Tuta |
3 | A. Theate |
15 | E. Skhiri |
16 | H. Larsson |
36 | A. Knauff |
27 | M. Götze |
19 | J. Bahoya |
11 | H. Ekitiké |
Đội dự bị
21 | N. Brown |
8 | F. Chaïbi |
17 | E. Wahi |
20 | C. Uzun |
40 | Kauã Santos |
47 | N. Fenyö |
29 | N. Nkounkou |
18 | Mahmoud Dahoud |
42 | A. Siljevic |
30 | M. Batshuayi |
Thống kê
12 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
8 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Ajax vs Eintracht Frankfurt & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ajax vs Eintracht Frankfurtđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).