Superliga, Vòng 1
![]() AC Horsens |
FT Trọng tài : J. A. Sundberg | ![]() Randers FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU AC Horsens vs Randers FC
Diễn biến chính
9' | Vito Hammershøj-Mistrati (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
30' | Erik Marxen (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Randers FC, M. Egho A. Kamara |
50' | Nicolai Brock-Madsen (AC Horsens) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Mikkel Kallesøe (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Thay người bên phía AC Horsens, J. Pohl C. Tengstedt |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Piesinger đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . |
77' | Bjarke Jacobsen (AC Horsens) đã phải nhận thẻ đỏ |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Riis đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . |
82' | Thay người bên phía AC Horsens, J. Thorsen J. Gemmer |
82' | Thay người bên phía AC Horsens, R. Frantsen J. Jacobsen |
82' | Thay người bên phía Randers FC, M. Greve T. Klysner |
87' | Thay người bên phía AC Horsens, L. Andreasen L. Qamili |
87' | Thay người bên phía Randers FC, F. Lauenborg M. Nielsen |
87' | Thay người bên phía AC Horsens, M. Kiilerich M. Jensen |
90'+1' | Thay người bên phía Randers FC, V. Hammershøj-Mistrati K. Leth |
90'+1' | Thay người bên phía Randers FC, E. Riis S. Graves |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Riis đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi A. Rømer |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Delač
5
M. Lumb
33
A. Ludwig
12
R. Frantsen
4
M. Kiilerich
19
J. Thorsen
10
H. Hansson
8
B. Jacobsen
9
L. Andreasen
44
N. Brock-Madsen
79
J. Pohl
Đội hình chính
1 | M. Delač |
5 | M. Lumb |
33 | A. Ludwig |
12 | R. Frantsen |
4 | M. Kiilerich |
19 | J. Thorsen |
10 | H. Hansson |
8 | B. Jacobsen |
9 | L. Andreasen |
44 | N. Brock-Madsen |
79 | J. Pohl |
Đội dự bị
17 | C. Tengstedt |
14 | J. Gemmer |
15 | J. Jacobsen |
3 | M. Jensen |
18 | L. Qamili |
22 | M. Lansing |
2 | T. Lange |

1
P. Carlgren
11
E. Marxen
17
J. Lauridsen
8
S. Piesinger
6
A. Rømer
20
V. Hammershøj-Mistrati
7
M. Kallesøe
22
M. Greve
14
F. Lauenborg
45
M. Egho
9
E. Riis
Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
11 | E. Marxen |
17 | J. Lauridsen |
8 | S. Piesinger |
6 | A. Rømer |
20 | V. Hammershøj-Mistrati |
7 | M. Kallesøe |
22 | M. Greve |
14 | F. Lauenborg |
45 | M. Egho |
9 | E. Riis |
Đội dự bị
99 | A. Kamara |
18 | T. Klysner |
5 | M. Nielsen |
36 | K. Leth |
2 | S. Graves |
25 | J. Dakir |
19 | O. Bundgaard |
Thống kê
15 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 13 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu AC Horsens vs Randers FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận AC Horsens vs Randers FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).