Premiership, 1st Phase - 4
![]() Aberdeen |
FT Trọng tài : D. Munro | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Aberdeen vs Hibernian
Diễn biến chính
17' | James Jeggo (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
26' | Slobodan Rubežić (Aberdeen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
32' | Josh Campbell (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Aberdeen, S. Rubežić S. Morris |
51' | Paul Hanlon (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Aberdeen, S. Morris E. Sokler |
62' | Thay người bên phía Aberdeen, C. Barron L. Clarkson |
66' | Thay người bên phía Hibernian, J. Campbell A. Le Fondre |
71' | Graeme Shinnie (Aberdeen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | Thay người bên phía Hibernian, D. Vente C. Doidge |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Le Fondre đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi J. Newell |
76' | Thay người bên phía Aberdeen, G. Shinnie D. Polvara |
79' | Thay người bên phía Aberdeen, Duk P. Guèye |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Doidge đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi P. Hanlon |
85' | Joe Newell (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

24
K. Roos
27
A. MacDonald
33
S. Rubežić
5
R. Jensen
2
N. Devlin
8
C. Barron
4
G. Shinnie
15
J. McGarry
7
J. McGrath
11
Duk
9
B. Miovski
Đội hình chính
24 | K. Roos |
27 | A. MacDonald |
33 | S. Rubežić |
5 | R. Jensen |
2 | N. Devlin |
8 | C. Barron |
4 | G. Shinnie |
15 | J. McGarry |
7 | J. McGrath |
11 | Duk |
9 | B. Miovski |
Đội dự bị
20 | S. Morris |
19 | E. Sokler |
10 | L. Clarkson |
21 | D. Polvara |
14 | P. Guèye |
3 | J. MacKenzie |
23 | R. Duncan |
31 | R. Doohan |
17 | J. Hayes |

1
D. Marshall
2
L. Miller
5
W. Fish
4
P. Hanlon
16
L. Stevenson
32
J. Campbell
14
J. Jeggo
11
J. Newell
10
M. Boyle
9
D. Vente
7
É. Youan
Đội hình chính
1 | D. Marshall |
2 | L. Miller |
5 | W. Fish |
4 | P. Hanlon |
16 | L. Stevenson |
32 | J. Campbell |
14 | J. Jeggo |
11 | J. Newell |
10 | M. Boyle |
9 | D. Vente |
7 | É. Youan |
Đội dự bị
19 | A. Le Fondre |
23 | C. Doidge |
25 | M. Boruc |
26 | R. Harbottle |
40 | R. McAllister |
33 | R. Bushiri |
35 | R. Molotnikov |
28 | A. Delferrière |
42 | K. Megwa |
Thống kê
10 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
15 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Aberdeen vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Aberdeen vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).