Virsliga

BẢNG XẾP HẠNG Virsliga - Latvia

STTĐội bóngTrTHB+/-Điểm
1Rīgas FS3629347890
2Riga3627637687
3Valmiera / BSS36197103664
4Auda36186122960
5BFC Daugavpils3611916-1742
6FK Liepaja3610917-1939
7Metta / LU3610620-4236
8Tukums369819-4335
9Grobiņa368523-4429
10FS Jelgava366723-5425

TT: Thứ tựT: ThắngH: HòaB: BạiBT: Bàn thắngBB: Bàn bại+/-: Hiệu sốĐ: Điểm