1126

BẢNG XẾP HẠNG -

STTĐội bóngTrTHB+/-Điểm
1Maardu97021721
2Tartu Kalev9603718
3Johvi Phoenix95221017
4Narva U218512616
5Legion9432215
6Nõmme United II9414213
7JK Tabasalu9306-39
8Paide II8305-139
9Kuressaare II9207-136
10Läänemaa Haapsalu9117-154

TT: Thứ tựT: ThắngH: HòaB: BạiBT: Bàn thắngBB: Bàn bại+/-: Hiệu sốĐ: Điểm