1087

BẢNG XẾP HẠNG -

STTĐội bóngTrTHB+/-Điểm
1Turku PS330089
2EIF330059
3Lahti211024
4SJK Akatemia210123
5JIPPO210113
6JäPS3102-63
7PK-35311102
8SalPa2002-30
9Klubi-042002-40
10KäPa2002-50

TT: Thứ tựT: ThắngH: HòaB: BạiBT: Bàn thắngBB: Bàn bại+/-: Hiệu sốĐ: Điểm