1087

BẢNG XẾP HẠNG -

STTĐội bóngTrTHB+/-Điểm
1Kooteepee2718454358
2FF Jaro2717372154
3JIPPO2716472452
4Turku PS2712781143
5JäPS279810-935
6PK-35278910-533
7SJK Akatemia2761110-629
8SalPa277812-1729
9KäPa275715-2322
10MP273717-3916

TT: Thứ tựT: ThắngH: HòaB: BạiBT: Bàn thắngBB: Bàn bại+/-: Hiệu sốĐ: Điểm